Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đàoTổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿱木兆Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶一フノ丶Thương Hiệt: DLMO (木中一人)
Unicode:
U+2346FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận