Có 8 kết quả:

chuốichùichồigiôigiổilõilụirụi
Âm Nôm: chuối, chùi, chồi, giôi, giổi, lõi, lụi, rụi
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一一丨ノ丶
Unicode: U+23473
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/8

chuối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây chuối, quả chuối

chùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chùi chân, lau chùi

chồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chồi cây

giôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giôi dư

giổi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gỗ giổi

lõi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lõi gỗ

lụi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lụi tàn

rụi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàn rụi