Có 1 kết quả:

giàn
Âm Nôm: giàn
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶一一丨一
Unicode: U+23474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giàn mướp