Có 1 kết quả:

nhót
Âm Nôm: nhót
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一一一丨
Unicode: U+23475
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

nhót

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây nhót, quả nhót