Có 1 kết quả:

rễ
Âm Nôm: rễ
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ丨丶フ
Unicode: U+23476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

rễ

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rễ cây