Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đồngTổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿱同木Nét bút:
丨フ一丨フ一一丨ノ丶Unicode:
U+23478Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận