Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dácTổng nét: 11
Bộ:
mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木壳Nét bút:
一丨ノ丶一丨一丶フノフUnicode:
U+23486Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận