Có 1 kết quả:

vạy
Âm Nôm: vạy
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨ノ丶丨フ一丨丨一
Unicode: U+234A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vạy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vạy cong