Có 1 kết quả:

cong
Âm Nôm: cong
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶一一丨一
Unicode: U+234B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn