Có 1 kết quả:

táu
Âm Nôm: táu
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨ノ丶フノ
Unicode: U+234B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

táu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ táu