Có 1 kết quả:

bễ
Âm Nôm: bễ
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ丨フノ丨フ丶
Unicode: U+23513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bễ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống bễ