Có 1 kết quả:

cui
Âm Nôm: cui
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一ノノフ丶丶
Unicode: U+2351E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dùi cui; lui cui