Có 1 kết quả:

bắp
Âm Nôm: bắp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一ノ丨丶
Unicode: U+2351F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bắp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bắp cày; bắp đùi