Có 1 kết quả:

sứ
Âm Nôm: sứ
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: 使
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一丨フ一ノ丶
Unicode: U+23524
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sứ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sứ