Có 1 kết quả:

đó
Âm Nôm: đó
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フノ一一ノ丨フ一
Unicode: U+23527
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

đó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở đó; đó đây