Có 2 kết quả:

vọtđót
Âm Nôm: vọt, đót
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノフ一ノ丶丶
Unicode: U+2353B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

vọt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vọt ra

đót

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chổi đót