Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dâu,
tangTổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿱芔木Nét bút:
フ丨ノフ丨ノフ丨丨一丨ノ丶Unicode:
U+23550Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận