Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tí,
tở,
tửTổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰永于木Nét bút:
一一丨フノ丶一一丨一丨ノ丶Unicode:
U+23553Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận