Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
táo,
táuTổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿳⿱十冖出木Nét bút:
一丨丶フフ丨丨フ丨一丨ノ丶Unicode:
U+2357FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận