Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木屏Nét bút:
一丨ノ丶フ一ノ丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: DSTT (木尸廿廿)
Unicode:
U+23595Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 25
Bình luận