Có 1 kết quả:

chày
Âm Nôm: chày
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一一丨一一丨丶
Unicode: U+23596
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái chày