Có 1 kết quả:

chày
Âm Nôm: chày
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノノフ丶フ丶
Unicode: U+23597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái chày, chày kình (khúc gỗ hình cá voi để đánh chuông lớn); cãi chày cãi cối (cố chấp)