Có 1 kết quả:

mía
Âm Nôm: mía
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: DTGK (木廿土大)
Unicode: U+23599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei5

Chữ gần giống 5

1/1

mía

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây mía