Có 1 kết quả:

chót
Âm Nôm: chót
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶一丨一一丨ノ丶
Unicode: U+2359B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

chót

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao chót vót; hạng chót