Có 1 kết quả:

vựa
Âm Nôm: vựa
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: DWB (木田月)
Unicode: U+2359C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

vựa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vựa thóc