Có 1 kết quả:

sề
Âm Nôm: sề
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノ丨一丨一
Unicode: U+2359D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

sề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lợn sề, gái sề