Có 1 kết quả:

trắc
Âm Nôm: trắc
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶丨丨
Unicode: U+235A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trắc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ trắc