Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cang,
căng,
cương,
dàng,
dăng,
gang,
giang,
giăng,
giương,
gồng,
khiêngTổng nét: 14
Bộ:
mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木罡Nét bút:
一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一丨一Unicode:
U+235F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận