Có 2 kết quả:

vènvên
Âm Nôm: vèn, vên
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+235FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

vèn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây vèn vèn

vên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vên (một loại gỗ)