Có 2 kết quả:

bưởibẫy
Âm Nôm: bưởi, bẫy
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一フ丶
Unicode: U+23613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

bưởi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây bưởi

bẫy

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bẫy; cạm bẫy