Có 1 kết quả:

dâu
Âm Nôm: dâu
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
Unicode: U+2361B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây dâu; cuộc bể dâu