Có 1 kết quả:

vai
Âm Nôm: vai
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一一
Unicode: U+2363E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

vai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sánh vai