Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木執Nét bút:
一丨ノ丶一丨一丶ノ一一丨ノフ丶Thương Hiệt: DGJI (木土十戈)
Unicode:
U+23640Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 12
Bình luận