Có 1 kết quả:

rắc
Âm Nôm: rắc
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DDLK (木木中大)
Unicode: U+23659
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

rắc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rải rắc, lắc rắc