Có 2 kết quả:

chuôirui
Âm Nôm: chuôi, rui
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+2366F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chuôi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi

rui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rui mè