Có 4 kết quả:

mâmmầmmậmtông
Âm Nôm: mâm, mầm, mậm, tông
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+2367A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

mâm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm xôi

mầm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nảy mầm

mậm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mậm trồi

tông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tông (cây chà là; màu nâu)