Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trĩ,
tựTổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⿰台辛木Nét bút:
フ丶丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶Unicode:
U+2367CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận