Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bàTổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木琶Nét bút:
一丨ノ丶一一丨一一一丨一フ丨一フUnicode:
U+23692Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận