Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dãi,
tíchTổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木舄Nét bút:
一丨ノ丶ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶Unicode:
U+23694Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận