Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đằngTổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰舟⿱龹木Nét bút:
ノノフ丶一丶丶ノ一一ノ丶一丨ノ丶Unicode:
U+23697Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận