Có 4 kết quả:
sanh • xanh • xinh • xênh
Âm Nôm: sanh, xanh, xinh, xênh
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木掌
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: DFBQ (木火月手)
Unicode: U+236DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木掌
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: DFBQ (木火月手)
Unicode: U+236DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zoeng2
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cây sanh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xanh xao; cây xanh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xinh xắn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
áo quần xênh xang