Có 1 kết quả:

đu
Âm Nôm: đu
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶一丶一フノノ一フ丨一
Unicode: U+236E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

đu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đu