Có 1 kết quả:

chèo
Âm Nôm: chèo
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Unicode: U+236E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

chèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mái chèo