Có 2 kết quả:

đuđủ
Âm Nôm: đu, đủ
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一ノ丨フ一一フ丨
Unicode: U+236ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

đu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đu đủ

đủ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây đu đủ