Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
⿰木萱Nét bút:
一丨ノ丶一丨一丨丶丶フ一丨フ一一一Thương Hiệt: DTJM (木廿十一)
Unicode:
U+2372FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận