Có 1 kết quả:

lim
Âm Nôm: lim
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+23730
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 34

1/1

lim

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ lim