Có 1 kết quả:

chửa
Âm Nôm: chửa
Tổng nét: 16
Bộ: ất 乙 (+13 nét), mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨ノ丶丶丶一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+2373E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

chửa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chửa đi, chửa làm