Có 1 kết quả:

ngái
Âm Nôm: ngái
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Unicode: U+23745
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

ngái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây ngái