Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khaTổng nét: 18
Bộ:
mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
⿲木哥木Nét bút:
一丨ノ丶一丨フ一丨一丨フ一丨一丨ノ丶Unicode:
U+2377AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận