Có 1 kết quả:

vang
Âm Nôm: vang
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DFFD (木火火木)
Unicode: U+23781
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wing4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

vang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vang (cây cho thuốc nhuộm), đỏ như vang